Polymesh (POLYX) là token gốc của Polymesh, một blockchain công khai, được cấp phép (public permissioned) thuộc tầng 1 (Layer 1), được thiết kế chuyên biệt cho các tài sản được quy định, đặc biệt là chứng khoán mã hóa (security tokens). Ra mắt vào năm 2021 bởi Polymath, Polymesh tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu của các tổ chức tài chính thông qua cơ sở hạ tầng tuân thủ quy định, quản trị, danh tính, bảo mật và thanh toán.
Đặc điểm chính của POLYX:
- Mục đích và chức năng:
- Chứng khoán mã hóa: Polymesh hỗ trợ tạo, phát hành và quản lý các tài sản số như cổ phiếu, bất động sản, quỹ, và stablecoin, với các quy tắc tuân thủ được tích hợp sẵn tại cấp giao thức.
- POLYX: Là token tiện ích, dùng để trả phí giao dịch, đặt cược (staking) để bảo mật mạng, và tham gia quản trị. POLYX được phân loại là token tiện ích theo luật Thụy Sĩ (FINMA).
- Cơ chế đồng thuận:
- Sử dụng cơ chế Nominated Proof-of-Stake (NPoS), phát triển bởi Polkadot, đảm bảo hiệu suất và bảo mật. Các nhà vận hành nút (node operators) và người đặt cược (stakers) được thưởng hoặc phạt bằng POLYX dựa trên hiệu suất.
- Chỉ các thực thể được cấp phép, như tổ chức tài chính, mới có thể vận hành các nút xác thực, tăng cường độ tin cậy và trách nhiệm giải trình.
- Năm trụ cột chính:
- Danh tính: Tất cả người tham gia (nhà phát hành, nhà đầu tư, stakers, node operators) phải xác minh danh tính qua quy trình KYC/CDD (Customer Due Diligence), tạo danh tính on-chain để truy xuất.
- Tuân thủ: Các quy tắc pháp lý (như giới hạn khu vực hoặc yêu cầu nhà đầu tư) được mã hóa vào blockchain, tự động thực thi mà không cần hợp đồng thông minh bên thứ ba.
- Bảo mật: Giao thức MERCAT cho phép giao dịch bí mật nhưng vẫn tuân thủ, chỉ chia sẻ dữ liệu với các bên được ủy quyền.
- Quản trị: Người giữ POLYX có thể bỏ phiếu cho các Polymesh Improvement Proposals (PIPs) để nâng cấp mạng, với Hội đồng Quản trị (Governing Council) và ủy ban kỹ thuật hỗ trợ ra quyết định.
- Thanh toán: Hỗ trợ thanh toán tức thời cho tài sản on-chain và off-chain, với xác nhận giao dịch hai chiều và tính cuối cùng xác định (deterministic finality).
- Tài sản và công cụ:
- Hỗ trợ cả tài sản thay thế được (fungible) và không thay thế (non-fungible), với các tính năng quản lý vòng đời và thanh toán tích hợp.
- Token Studio: Giao diện thân thiện để tạo và quản lý chứng khoán mã hóa.
- Polymesh Private: Một phiên bản blockchain riêng tư cho các tổ chức tài chính, với khả năng tích hợp với mạng công khai.
- Rủi ro:
- Rủi ro quy định: Các quy định về chứng khoán mã hóa khác nhau giữa các khu vực, có thể ảnh hưởng đến việc áp dụng.
- Cạnh tranh: Cạnh tranh với các blockchain như Ethereum, Solana trong lĩnh vực mã hóa tài sản.
- Biến động: Giá POLYX chịu ảnh hưởng từ thị trường tiền mã hóa rộng lớn.
- Kỹ thuật: Rủi ro từ lỗi hợp đồng thông minh hoặc sự cố mạng.
Lịch sử và tầm nhìn:
- Ra mắt: Polymesh được Polymath công bố vào năm 2020, mainnet hoạt động từ năm 2021, xây dựng trên Substrate Framework, hỗ trợ nâng cấp không phân nhánh (forkless).
- Sứ mệnh: Tăng cường áp dụng chứng khoán mã hóa bằng cách giải quyết các thách thức về danh tính, tuân thủ, bảo mật, quản trị và thanh toán, vốn thiếu ở các blockchain đa năng như Ethereum.
- Hệ sinh thái: Hơn 40 công ty, bao gồm Black Manta Capital và DigiShares, đã tích hợp với Polymesh để mã hóa tài sản thực (RWA) như bất động sản và nợ.
- Tương lai: Polymesh hướng tới mở rộng tại các thị trường như EU, nơi quy định tiền mã hóa đang được định hình, và hỗ trợ các tổ chức tài chính truyền thống thông qua Polymesh Private.
Điểm nổi bật:
Polymesh khác biệt nhờ tích hợp tuân thủ quy định ngay tại giao thức, giảm phụ thuộc vào hợp đồng thông minh phức tạp, và tập trung vào thị trường tổ chức. Tuy nhiên, việc áp dụng rộng rãi phụ thuộc vào tăng trưởng hệ sinh thái và khả năng cạnh tranh với các blockchain khác.