COTI (Currency of the Internet) là một nền tảng blockchain Layer 1 được tối ưu hóa cho các giải pháp thanh toán phi tập trung, với mục tiêu giải quyết các vấn đề của tài chính truyền thống như chi phí cao, độ trễ, và rủi ro. Ra mắt vào năm 2017, COTI sử dụng kiến trúc DAG (Directed Acyclic Graph) thay vì blockchain truyền thống để đạt được khả năng mở rộng cao, chi phí giao dịch thấp, và tốc độ xử lý nhanh (lên đến 100.000 TPS). COTI là một trong những nền tảng fintech cấp doanh nghiệp đầu tiên, cho phép các tổ chức xây dựng các giải pháp thanh toán tùy chỉnh và số hóa bất kỳ loại tiền tệ nào.
COTI Token là token tiện ích gốc của hệ sinh thái COTI, được sử dụng để thanh toán phí giao dịch, tham gia quản trị, và nhận phần thưởng trong các sản phẩm như COTI Treasury và COTI Pay. Ngoài ra, COTI V2, ra mắt vào năm 2024, đã chuyển đổi COTI thành một Layer 2 trên Ethereum, tập trung vào bảo mật dữ liệu và quyền riêng tư thông qua giao thức Garbled Circuits và Multiparty Computation (MPC).
Dưới đây là thông tin chi tiết về COTI token:
Thông tin cơ bản về COTI Token
- Tên token: COTI
- Tổng cung tối đa: 2 tỷ token (theo CoinStats) hoặc 4,91 tỷ token (theo CoinGecko, phản ánh FDV).
- Cung lưu hành: Khoảng 1,79–2,12 tỷ COTI (tùy nguồn, tính đến tháng 5/2025).
Chức năng của COTI Token
COTI token đóng vai trò cốt lõi trong hệ sinh thái COTI, với các chức năng chính:
- Thanh toán phí giao dịch: COTI được sử dụng để trả phí giao dịch trong mạng, bao gồm các giao dịch trên COTI Pay và các sản phẩm thanh toán khác.
- Tham gia Treasury: Người dùng có thể stake COTI vào COTI Treasury để nhận phần thưởng, với APY tối đa từng đạt 45–118% . Ví dụ, phí vận hành từ stablecoin Djed ($ADA) được chuyển đổi thành COTI và phân phối cho người tham gia Treasury.
- Quản trị: COTI hỗ trợ quản trị phi tập trung, cho phép người nắm giữ tham gia vào các quyết định liên quan đến Treasury và giao thức (đặc biệt thông qua gCOTI, token quản trị riêng).
- Tiện ích trong hệ sinh thái:
- COTI Pay: Hỗ trợ thanh toán trực tuyến và ngoại tuyến bằng crypto, stablecoin, thẻ tín dụng, và tiền tệ nội bộ của thương nhân.
- Stablecoin và RWA: COTI được sử dụng trong các dự án như Djed (stablecoin trên Cardano) và các giải pháp tài sản thực tế mã hóa (RWA).
- AI Agents: COTI hỗ trợ nền tảng COTI AI Agents (COAI) để khởi chạy, huấn luyện, và giao dịch các tác nhân AI với quyền riêng tư cao.
- Khuyến khích cộng đồng: COTI được phân phối dưới dạng phần thưởng cho người dùng tham gia các hoạt động như giao dịch, stake, hoặc airdrop (ví dụ, 82 triệu gCOTI đã được phân phối vào tháng 6/2023).
Hệ sinh thái COTI
COTI là một nền tảng fintech toàn diện, với các sản phẩm và tính năng nổi bật:
- COTI V2 (Layer 2 trên Ethereum):
- Ra mắt năm 2024, sử dụng Garbled Circuits và MPC để cung cấp bảo mật on-chain tiên tiến, hỗ trợ các trường hợp sử dụng như giao dịch bí mật, AI, DeFi, và nhận dạng phi tập trung.
- Mô hình sequencer phi tập trung giúp tăng cường bảo mật, giảm rủi ro tập trung, và chống kiểm duyệt.
- COTI V2 đã đạt 6,7 triệu giao dịch, 1.383 hợp đồng triển khai, 46.000 ví, và hơn 60 đối tác chỉ sau 3 tuần ra mắt, tăng 294% về số giao dịch.
- COTI Pay: Giải pháp thanh toán toàn diện hỗ trợ crypto, stablecoin, thẻ tín dụng, và tiền tệ nội bộ, với cơ chế bảo vệ người mua và người bán thông qua hệ thống giải quyết tranh chấp.
- Djed Stablecoin: Stablecoin được xây dựng trên Cardano, với phí vận hành được chuyển đổi thành COTI và phân phối cho Treasury participants.
- COTI Treasury: Quỹ cộng đồng nơi người dùng stake COTI để nhận phần thưởng, với các khoản phí từ Djed và các hoạt động khác được chuyển vào Treasury.
- COTI AI Agents (COAI): Nền tảng AI cho phép người dùng khởi chạy và giao dịch các tác nhân AI với quyền riêng tư cao, với token COAI có vốn hóa 2,77 triệu USD và xếp hạng #5135 trên CoinGecko.
- RWA và CBDC: COTI đang dẫn đầu trong việc mã hóa tài sản thực tế (RWA), hợp tác với Ngân hàng Trung ương Châu Âu (@ecb) và đồng sáng lập các hội đồng ở Châu Phi và Trung Đông để hỗ trợ Digital Euro và CBDC
- Khả năng mở rộng và hiệu quả:
- Xử lý hơn 100.000 TPS, so với 25.000 TPS của hệ thống thanh toán truyền thống và 20 TPS của blockchain thông thường.
- Loại bỏ trung gian, giảm chi phí giao dịch, và không yêu cầu khai thác tốn năng lượng.
Điểm nổi bật và tiềm năng
- Hiệu suất thị trường: COTI tăng 48,9% so với USD trong 30 ngày, vượt trội hơn thị trường tiền mã hóa chung (tăng 27,1%), nhưng giảm 9,9% so với ETH và 6,7% so với PHP, cho thấy hiệu suất không đồng đều giữa các cặp tiền tệ.
- Tăng trưởng hệ sinh thái: Với hơn 6,7 triệu giao dịch và 60+ đối tác trong 3 tuần sau khi ra mắt COTI V2, COTI đang mở rộng nhanh chóng trong các lĩnh vực như RWA, CBDC, và AI.
- Ứng dụng thực tế: COTI đã trình diễn giải pháp CBDC cho Ngân hàng Israel (BoI) với một thị trường vé concert on-chain, giảm thời gian thanh toán và phí giao dịch.
- Tiềm năng RWA: COTI nhắm đến thị trường RWA trị giá 30 nghìn tỷ USD, với các sáng kiến như Digital Euro và hội đồng khu vực, định vị mình là một nền tảng dẫn đầu trong việc kết nối tài chính truyền thống và blockchain.
Kết luận
COTI token là trung tâm của hệ sinh thái COTI, một nền tảng fintech tiên phong với kiến trúc DAG và Layer 2 trên Ethereum, tập trung vào thanh toán phi tập trung, RWA, và quyền riêng tư on-chain. Với các sản phẩm như COTI Pay, Djed, Treasury, và AI Agents, cùng sự hợp tác với các tổ chức như Ngân hàng Trung ương Châu Âu, COTI đang định vị mình là một cầu nối giữa tài chính truyền thống và blockchain. Tuy nhiên, nhà đầu tư cần thận trọng với rủi ro biến động giá và nên nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi tham gia. Với tiềm năng trong thị trường RWA 30 nghìn tỷ USD và tốc độ tăng trưởng nhanh, COTI là một dự án đáng chú ý trong không gian tiền mã hóa.