THÔNG TIN NEAR Protocol

NEAR Protocol Token (NEAR) là token gốc của NEAR Protocol, một blockchain Layer 1 phi tập trung sử dụng cơ chế đồng thuận Proof-of-Stake (PoS), được thiết kế để hỗ trợ phát triển ứng dụng phi tập trung (dApps) với tốc độ cao, chi phí thấp, và khả năng mở rộng vượt trội. Ra mắt mainnet vào ngày 22/4/2020, NEAR Protocol được thành lập bởi Illia Polosukhin và Alexander Skidanov, với sự hỗ trợ từ NEAR Foundation, một tổ chức phi lợi nhuận tại Thụy Sĩ. NEAR tập trung vào việc cải thiện khả năng sử dụng cho nhà phát triển và người dùng, cạnh tranh với Ethereum, Solana, và Polkadot. NEAR token đóng vai trò tiện ích, quản trị, và bảo mật, hỗ trợ thanh toán phí giao dịch, staking, và tham gia quản lý giao thức. Dưới đây là những điểm nổi bật về NEAR và NEAR Protocol.

Nguồn gốc và ý tưởng

NEAR Protocol được hình thành vào năm 2017 dưới tên NEAR.ai, ban đầu tập trung vào nghiên cứu chương trình tổng hợp (program synthesis). Sau khi nhận thấy hạn chế của Ethereum về tốc độ giao dịch và chi phí, Illia Polosukhin (cựu kỹ sư Google) và Alexander Skidanov (cựu giám đốc kỹ thuật MemSQL) chuyển hướng xây dựng NEAR như một blockchain Layer 1 thân thiện với nhà phát triển và người dùng. Dự án đã huy động 544.14 triệu USD qua 14 vòng gọi vốn, với sự tham gia của các quỹ lớn như Paradigm, a16z, và Binance Labs. Ý tưởng cốt lõi là cung cấp một nền tảng “đám mây cộng đồng” với khả năng mở rộng gần như vô hạn, sử dụng công nghệ sharding Nightshade và cơ chế đồng thuận Doomslug để đạt tốc độ giao dịch lên đến 100,000 TPS và thời gian hoàn tất giao dịch (finality) gần tức thời (1-2 giây).

Thông tin cơ bản

  • Tổng cung ban đầu: 1 tỷ NEAR (tạo tại genesis, 22/4/2020).
  • Nguồn cung lưu hành: Khoảng 1.2 tỷ NEAR (tính đến tháng 4/2025, do lạm phát).
  • Mạng lưới: NEAR Protocol (Layer 1, PoS, sharding Nightshade).
  • Đỉnh lịch sử (ATH): 20.44 USD (ngày 16/01/2022).
  • Đáy lịch sử (ATL): 0.526 USD (ngày 04/11/2020).
  • Giá hiện tại: Khoảng 2.47-5.38 USD, vốn hóa 2.89-6.28 tỷ USD, xếp hạng #43 trên CoinGecko.
  • Khối lượng giao dịch 24 giờ: 145.6-266.86 triệu USD, giảm 7.5-24.4% so với ngày trước.

Đặc điểm nổi bật

  • Nightshade Sharding: NEAR sử dụng công nghệ sharding Nightshade, chia blockchain thành các shard nhỏ (sub-chains), mỗi shard được xử lý bởi một nhóm validator riêng. Điều này cho phép xử lý song song, tăng thông lượng giao dịch (100,000 TPS) và giảm chi phí. Nightshade duy trì một chuỗi dữ liệu duy nhất, với các “chunk” được xử lý bởi node, giảm điểm thất bại và tăng bảo mật.
  • Doomslug Consensus: NEAR sử dụng biến thể Thresholded Proof-of-Stake (TPoS) gọi là Doomslug, đạt finality thực tế sau một vòng xác nhận, với thời gian khối 1 giây. Validator luân phiên sản xuất khối thay vì cạnh tranh dựa trên stake, tăng hiệu suất và giảm tiêu thụ năng lượng.
  • NEAR Token: NEAR có các vai trò:
    • Thanh toán phí: Dùng để trả phí giao dịch, lưu trữ dữ liệu, và thực thi hợp đồng thông minh. 70% phí giao dịch được đốt (burn), giảm nguồn cung lưu hành; 30% được trả lại cho các hợp đồng tham gia giao dịch.
    • Staking: Validator stake tối thiểu 67,000 NEAR (node thấp nhất hiện stake 162,000 NEAR) để tham gia đồng thuận, nhận thưởng lạm phát (4.5% tổng cung mỗi năm). Người dùng có thể delegate NEAR cho validator qua ví như NEAR Wallet, Moonlet. APR staking ~4.5-5%.
    • Quản trị: Người nắm giữ NEAR bỏ phiếu cho các đề xuất nâng cấp, phân bổ tài nguyên, và phát triển giao thức thông qua NEAR Governance và NEAR Foundation.
    • Tích hợp dApp: NEAR được dùng để thanh toán dịch vụ trong dApps, chuyển giá trị giữa các tài khoản, hoặc tham gia các hoạt động như NFT, DeFi.
  • Thân thiện với người dùng và nhà phát triển:
    • Địa chỉ dễ đọc: NEAR sử dụng tên tài khoản thân thiện (human-readable, ví dụ: user.near) thay vì địa chỉ ví phức tạp như Ethereum.
    • Ngôn ngữ lập trình: Hỗ trợ JavaScript, Rust, và WebAssembly, với NEAR SDK và NEAR Studio, giúp nhà phát triển dễ dàng xây dựng dApp.
    • Rainbow Bridge và Aurora: Rainbow Bridge cho phép chuyển token ERC-20 (như USDT, DAI) giữa Ethereum và NEAR. Aurora, một Layer 2 trên NEAR, tương thích EVM, cho phép triển khai dApp Ethereum với chi phí thấp hơn.
  • Hệ sinh thái đa dạng: NEAR hỗ trợ hơn 200 dApps, với TVL ~200 triệu USD, tập trung vào:
    • DeFi: Burrow, Ref Finance, Orderly Network.
    • NFT: Mintbase, Paras (thị trường NFT).
    • AI và Web3: Hợp tác với Inscription NEAT để phát triển dApp AI và machine learning.
    • Game-Fi và DAO: NEAR hỗ trợ các dự án như Sweat Economy (move-to-earn).
  • Tích hợp AI: NEAR tích hợp Web3 với AI, hỗ trợ dApp AI phi tập trung thông qua lưu trữ dữ liệu chi phí thấp và khả năng tương tác, như NEAR name tokens của D3inc cho danh tính số.

Ứng dụng và tiềm năng

NEAR và NEAR token mang đến nhiều ứng dụng thực tiễn:

  • DeFi: NEAR hỗ trợ các giao thức như Burrow (lending), Ref Finance (DEX), cung cấp thanh khoản và lợi suất.
  • NFT và Game-Fi: Mintbase, Paras cho phép tạo và giao dịch NFT, hỗ trợ nghệ thuật số và vé sự kiện.
  • AI phi tập trung: NEAR cung cấp hạ tầng cho dApp AI, như microtransaction và quản lý dữ liệu phi tập trung.
  • Thanh toán và lưu trữ: NEAR dùng để trả phí giao dịch, lưu trữ dữ liệu, hoặc chuyển giá trị trong hệ sinh thái.
  • Khả năng tương tác: Rainbow Bridge và Aurora kết nối NEAR với Ethereum, Cosmos, tăng tính linh hoạt.

Tầm nhìn và triển vọng

NEAR hướng tới trở thành “Hệ điều hành blockchain cho Web mở” (Blockchain Operating System), hỗ trợ dApp quy mô hàng tỷ người dùng. Với Nightshade sharding, Doomslug, và khoản tài trợ 800 triệu USD (tháng 10/2021, bao gồm 350 triệu USD từ Proximity Labs), NEAR đang mở rộng hệ sinh thái DeFi, NFT, DAO, và AI. Đề xuất ETF NEAR của Bitwise (nộp đơn 24/4/2025) có thể tăng khả năng tiếp cận cho nhà đầu tư truyền thống nếu được SEC phê duyệt. Tuy nhiên, NEAR đối mặt với thách thức:

  • Biến động giá: Giá giảm 87.83% từ ATH (20.44 USD), hiện dao động 2.47-5.38 USD.
  • Cạnh tranh: Đối mặt với Ethereum, Solana, Polkadot, với TVL thấp hơn (~200 triệu USD so với 60 tỷ USD của Ethereum).
  • Rủi ro kỹ thuật: Sharding và Rainbow Bridge có thể gặp lỗi hợp đồng thông minh.
  • Rủi ro quy định: Là blockchain không KYC, NEAR có thể bị giám sát tại Mỹ, EU.
    Các bài đăng trên X (@NEARProtocol, @BIGHEM_) nhấn mạnh Nightshade, Aurora, và tiềm năng Web3, với sự lạc quan về ETF và AI.

Rủi ro cần lưu ý

  • Biến động giá: NEAR dễ bị ảnh hưởng bởi thị trường gấu và tâm lý nhà đầu tư.
  • Cạnh tranh khốc liệt: Solana (3,000 TPS) và Ethereum (sau The Merge) có hệ sinh thái mạnh hơn.
  • Rủi ro kỹ thuật: Nightshade và Rainbow Bridge cần kiểm toán liên tục để tránh lỗi.
  • Người dùng nên sử dụng ví uy tín (NEAR Wallet, MyNEARWallet), xác minh địa chỉ hợp đồng NEAR, và kiểm tra thông tin từ near.org hoặc coingecko.com để tránh scam.

Kết luận

NEAR Protocol (NEAR) là một blockchain Layer 1 tiên phong, với Nightshade sharding, Doomslug, và tính thân thiện cho nhà phát triển, lý tưởng cho DeFi, NFT, và AI phi tập trung. Với TVL tăng trưởng, tích hợp đa chuỗi, và tiềm năng ETF, NEAR là lựa chọn hấp dẫn cho nhà đầu tư và nhà phát triển Web3. Tuy nhiên, biến động giá và cạnh tranh đòi hỏi sự thận trọng. Nếu bạn quan tâm đến blockchain mở rộng và dApp, NEAR là một token đáng theo dõi.

Nguồn tham khảo:

Bình luận về NEAR Protocol
Đang tải
Tin NEAR Protocol
Chọn chế độ hiển thị:
Bình thường Bảo vệ mắt Dark Mode