Tiêu chuẩn token là các quy tắc và giao thức quy định cách thức hoạt động của token trên blockchain. Các blockchain khác nhau có tiêu chuẩn token riêng để đảm bảo khả năng tương tác, bảo mật và hiệu quả.
Dưới đây là một số tiêu chuẩn token chính trên 10 blockchain hàng đầu với các môi trường Turing trên Ethereum, Solana, BNB và XRP:
Tiêu chuẩn token trên Ethereum
Ethereum đã phát triển nhiều tiêu chuẩn token để tạo điều kiện thuận lợi cho việc tạo và quản lý tài sản kỹ thuật số. Các tiêu chuẩn này đảm bảo rằng token có thể tương tác với nhiều ứng dụng và dịch vụ phi tập trung khác nhau trong hệ sinh thái Ethereum.
- ERC-20: Tiêu chuẩn ERC-20 được sử dụng rộng rãi nhất để tạo token có thể thay thế trên blockchain Ethereum. Các token này có thể hoán đổi cho nhau, khiến chúng phù hợp với các loại tiền tệ, token staking và token tiện ích. ERC-20 token tuân theo một bộ quy tắc bao gồm cách di chuyển token, cách phê duyệt giao dịch và cách người dùng có thể truy cập dữ liệu.
- ERC-721: Tiêu chuẩn này được sử dụng để tạo NFT duy nhất và không thể thay thế cho nhau. ERC-721 token thường được sử dụng cho nghệ thuật kỹ thuật số, đồ sưu tầm và các tài sản độc đáo khác. Mỗi token có một mã định danh duy nhất, làm cho nó khác biệt với các token khác.
- ERC-777: Tiêu chuẩn ERC-777 cải tiến dựa trên ERC-20 bằng cách cho phép các tương tác phức tạp hơn, chẳng hạn như gửi token đến hợp đồng và thông báo hợp đồng trong một giao dịch duy nhất. Nó cũng bao gồm các tính năng để nâng cao quyền riêng tư và bảo mật, giải quyết một số hạn chế của ERC-20.
- ERC-1155: Tiêu chuẩn multi-token này cho phép tạo các token có thể thay thế và không thể thay thế (NFT) trong một hợp đồng. ERC-1155 hỗ trợ di chuyển hàng loạt, có thể giúp giảm chi phí giao dịch và tắc nghẽn mạng lưới. Tiêu chuẩn này có lợi cho các ứng dụng yêu cầu quản lý nhiều loại token.
- ERC-4626: Được thiết kế cho các kho tiền (vault) được token hóa, ERC-4626 tối ưu hóa và thống nhất các thông số kỹ thuật của các vault mang lợi suất. Tiêu chuẩn này nhằm mục đích hợp lý hóa việc tạo và quản lý các vault mang lợi suất từ tài sản ký gửi.
- DN-404: DN-404 hoặc “Divisible NFT-404” là tiêu chuẩn thử nghiệm, được thiết kế để giải quyết các hạn chế của ERC-404 bằng cách cải thiện hiệu quả, khả năng mở rộng và khả năng tương tác của tài sản được token hóa. DN-404 sử dụng cách tiếp cận phân nhánh với token ERC-20 cơ sở đại diện cho các phần của NFT và token ERC-721 đại diện cho NFT thực tế. Thiết kế này giúp tăng cường thông lượng giao dịch, giảm chi phí và tạo điều kiện thuận lợi cho các giao dịch cross-chain.
Tiêu chuẩn token trên Solana
Solana, được biết đến với các giao dịch tốc độ cao và chi phí thấp, đã phát triển bộ tiêu chuẩn token của riêng mình để hỗ trợ hệ sinh thái các ứng dụng phi tập trung và tài sản kỹ thuật số đang phát triển.
- SPL (Thư viện chương trình Solana): Tiêu chuẩn token SPL được sử dụng cho các token có thể thay thế và không thể thay thế (NFT) trên blockchain Solana. Không giống như Ethereum, có tiêu chuẩn riêng cho các loại token khác nhau, SPL sử dụng cách tiếp cận thống nhất trong đó sự khác biệt được xác định ở giai đoạn tạo token. Tiêu chuẩn này đảm bảo rằng SPL token có thể tương tác với ví Solana và hợp đồng thông minh.
- Token-2022: Là cải tiến cho tiêu chuẩn SPL, Token-2022 giới thiệu các chức năng mới như token mang lợi suất và khả năng chuyển tiền nâng cao. Tiêu chuẩn này nhằm mục đích cung cấp tính linh hoạt và nâng cao hơn cho các nhà phát triển cũng như người dùng trên blockchain Solana.
Tiêu chuẩn token trên BNB (Binance Smart Chain)
Binance Smart Chain (BSC) đã phát triển các tiêu chuẩn token để hỗ trợ hệ sinh thái dịch vụ và ứng dụng phi tập trung của mình. Các tiêu chuẩn này được thiết kế để tương thích với các tiêu chuẩn ERC của Ethereum, tạo điều kiện cho khả năng tương tác cross-chain.
- BEP-2: Tiêu chuẩn BEP-2 được sử dụng cho các token trên Binance Beacon Chain ban đầu, chủ yếu cho BNB và các token khác trên sàn giao dịch phi tập trung Binance. Token BEP-2 tuân theo một bộ quy tắc để đảm bảo chúng có thể được giao dịch và quản lý dễ dàng trên Binance Chain.
- BEP-20: Tiêu chuẩn này được sử dụng trên BSC và tương thích với tiêu chuẩn Ethereum ERC-20. BEP-20 cho phép tạo nhiều loại token khác nhau, bao gồm token tiện ích, stablecoin,… Token BEP-20 có thể dễ dàng hoán đổi (swap) với token BEP-2, mang lại sự linh hoạt và khả năng tương tác trong hệ sinh thái Binance.
Tiêu chuẩn token trên XRP Ledger
XRP Ledger, được thiết kế để tạo điều kiện cho việc thanh toán xuyên biên giới nhanh chóng và hiệu quả, có các tiêu chuẩn riêng để tạo và quản lý token.
- XRP: Là token gốc của XRP Ledger, được sử dụng cho các giao dịch và làm cầu nối tiền tệ cho thanh toán xuyên biên giới. Không giống như các tiêu chuẩn token khác, bản thân XRP không tuân theo tiêu chuẩn token cụ thể như ERC-20 nhưng là một phần không thể thiếu trong hoạt động của XRP Ledger.
- XLS (Tiêu chuẩn XRP Ledger): Tiêu chuẩn này mô tả các thông số kỹ thuật và giao thức để tạo và quản lý token trên XRP Ledger. Các tiêu chuẩn XLS đảm bảo khả năng tương tác và tương thích trong hệ sinh thái XRP, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tạo ra nhiều loại token khác nhau, bao gồm cả token có thể thay thế và không thể thay thế (NFT).
Sự khác biệt
Khả năng tương tác và hệ sinh thái:
- Các tiêu chuẩn ERC của Ethereum có tính chuyên môn cao và có hệ sinh thái rộng lớn, khiến chúng phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau, nhưng thường dẫn đến độ phức tạp và chi phí gas cao hơn.
- Tiêu chuẩn SPL của Solana thống nhất hơn, cung cấp phí giao dịch thấp hơn và thời gian giải quyết nhanh hơn, điều này thuận lợi cho các ứng dụng có thông lượng cao.
- Các tiêu chuẩn BEP của BNB được thiết kế để tương thích với tiêu chuẩn ERC của Ethereum, tạo điều kiện cho khả năng tương tác cross-chain.
- Tiêu chuẩn XLS của XRP Ledger tập trung vào việc đảm bảo khả năng tương tác trong hệ sinh thái XRP.
Chi phí và tốc độ giao dịch:
- Ethereum được biết đến với chi phí giao dịch cao hơn và thời gian xử lý chậm hơn, đặc biệt là trong thời gian tắc nghẽn mạng lưới.
- Nhờ cơ chế đồng thuận độc đáo, Solana tạo ra mức phí thấp hơn đáng kể và giao dịch nhanh hơn.
- BNB Smart Chain cũng cung cấp chi phí giao dịch thấp hơn so với Ethereum, trong khi XRP Ledger được tối ưu hóa để thực hiện thanh toán xuyên biên giới nhanh chóng và hiệu quả.
Các loại token và tính linh hoạt:
- Ethereum cung cấp nhiều tiêu chuẩn token khác nhau cho các trường hợp sử dụng khác nhau, bao gồm token có thể thay thế (ERC-20), token không thể thay thế hay NFT (ERC-721), multi-token (ERC-1155) và hybrid token (DN-404).
- Tiêu chuẩn SPL của Solana kết hợp các chức năng token có thể thay thế và không thể thay thế (NFT) trong một giao thức duy nhất.
- Tiêu chuẩn BEP-20 của BNB mở rộng chức năng của ERC-20, trong khi tiêu chuẩn XLS của XRP Ledger cung cấp khuôn khổ cho các token có thể thay thế và không thể thay thế.
Mỗi tiêu chuẩn token đóng một vai trò quan trọng trong hệ sinh thái blockchain tương ứng, cho phép tạo, quản lý, chuyển giao tài sản kỹ thuật số được tiêu chuẩn hóa và có khả năng tương tác.
Bạn có thể xem giá coin ở đây.
Tham gia Telegram của Tạp Chí Bitcoin: https://t.me/tapchibitcoinvn
Theo dõi Twitter (X): https://twitter.com/tapchibtc_io
Theo dõi Tiktok: https://www.tiktok.com/@tapchibitcoin
- Quốc hội Hoa Kỳ sẽ điều trần về token hóa tài sản trong thế giới thực vào 5/6
- Hồng Kông cải tổ quy định, buộc các công ty crypto không giấy phép rời đi
- Vitalik Buterin chỉ trích cuộc chiến kích thước block của Bitcoin, kêu gọi sự đổi mới
Việt Cường
Theo CryptoSlate