EOS là một blockchain Layer 1 được thiết kế để hỗ trợ các ứng dụng phi tập trung (dApp) với hiệu suất cao, khả năng mở rộng và trải nghiệm người dùng thân thiện. Ra mắt vào năm 2018 bởi Block.one, do Dan Larimer (nhà sáng lập BitShares và Steemit) dẫn dắt, EOS sử dụng cơ chế đồng thuận Delegated Proof-of-Stake (DPoS) để đạt tốc độ giao dịch nhanh (hàng nghìn TPS) và chi phí thấp. Dự án đã huy động 4,1 tỷ USD qua ICO kéo dài một năm, một trong những đợt gọi vốn lớn nhất trong lịch sử crypto, và hiện hỗ trợ hệ sinh thái với hơn 100 dApp trong DeFi, game, và NFT.
Vào ngày 14/5/2025, token EOS đổi tên thành A thông qua cơ chế hoán đổi token 1:1. Hệ sinh thái EOS cũng đổi thành Vaulta.
Tổng quan về EOS
EOS được xây dựng để cạnh tranh với Ethereum, tập trung vào khả năng xử lý giao dịch nhanh và miễn phí cho người dùng cuối bằng cách sử dụng mô hình tài nguyên (CPU, NET, RAM) thay cho phí gas truyền thống. Các sản phẩm và tính năng chính bao gồm:
- EOS Mainnet: Blockchain công cộng với 21 Block Producer (BP) được bầu chọn, xử lý giao dịch trong 0,5 giây và xác nhận khối trong 1 phút.
- EOSIO: Bộ công cụ mã nguồn mở cho phép doanh nghiệp và nhà phát triển xây dựng blockchain riêng hoặc dApp trên EOS, với hỗ trợ hợp đồng thông minh bằng C++.
- DeFi và NFT: Hỗ trợ các giao thức như DefiBox, Emanate (âm nhạc NFT), và AtomicHub (thị trường NFT), với tổng giá trị khóa (TVL) khoảng 90 triệu USD.
- Interoperability: Tích hợp với Ethereum qua các cầu nối như pNetwork và thử nghiệm EVM trên testnet để tăng khả năng tương thích. EOS gần đây chuyển sang mô hình quản trị cộng đồng hoàn toàn sau khi Block.one rút khỏi vai trò phát triển vào năm 2022, với EOS Network Foundation (ENF) dẫn đầu các nâng cấp như Leap 6.0 (2024) để cải thiện hiệu suất và bảo mật.
Token EOS
EOS là token tiện ích và quản trị gốc của EOS blockchain, không theo chuẩn ERC-20. Token có các chức năng chính:
- Tài nguyên mạng: Dùng để mua CPU, NET, và RAM, cần thiết cho việc thực thi hợp đồng thông minh và giao dịch.
- Staking: Người dùng stake EOS để ủng hộ Block Producer hoặc thuê tài nguyên, nhận phần thưởng từ lạm phát mạng (hiện khoảng 1% mỗi năm).
- Quản trị: Holder EOS bỏ phiếu chọn 21 Block Producer và tham gia các quyết định cộng đồng, như phân bổ quỹ ENF.
- Thanh toán: Sử dụng trong dApp, như phí giao dịch trên DEX hoặc mua NFT trên AtomicHub. Tokenomics bao gồm tổng cung ban đầu 10 tỷ EOS, nhưng không có giới hạn cứng do lạm phát hàng năm. Phân bổ ICO:
- Hệ sinh thái và cộng đồng: 90%.
- Block.one: 10%. Cung lưu hành hiện tại khoảng 2,1 tỷ EOS, với lạm phát được sử dụng để thưởng cho BP và tài trợ phát triển. Địa chỉ blockchain EOS không sử dụng hợp đồng thông minh cố định như ERC-20 mà dựa trên tài khoản hệ thống.
Điểm nổi bật của EOS
- Hiệu suất cao: Xử lý hàng nghìn TPS với thời gian xác nhận nhanh, phù hợp cho dApp quy mô lớn.
- Miễn phí giao dịch: Mô hình tài nguyên loại bỏ phí gas cho người dùng cuối, cải thiện trải nghiệm.
- Hệ sinh thái dApp: Hỗ trợ hơn 100 dApp, từ DeFi (DefiBox) đến game (Upland) và NFT (AtomicHub).
- Quản trị cộng đồng: Chuyển đổi sang mô hình phi tập trung hoàn toàn dưới sự dẫn dắt của ENF, với các sáng kiến như EdenOS để tăng cường dân chủ on-chain.
- Tích hợp tài chính: Quan hệ đối tác với Bullish Exchange (sàn giao dịch lai) và thử nghiệm EVM để thu hút nhà phát triển từ Ethereum.
Kết luận
EOS là blockchain Layer 1 tiên phong trong việc cung cấp nền tảng dApp hiệu suất cao, với chi phí thấp và mô hình quản trị cộng đồng độc đáo. Token EOS đóng vai trò cốt lõi trong việc phân bổ tài nguyên, staking, và quản trị, hỗ trợ hệ sinh thái DeFi, game, và NFT. Với các nâng cấp như Leap 6.0 và sự tập trung vào tương thích EVM, EOS có tiềm năng duy trì vị thế trong không gian Web3.