Từ khi ra đời vào năm 2015, blockchain Ethereum đã tiên phong trong lĩnh vực các ứng dụng phi tập trung (dApps) và hợp đồng thông minh.
Nằm ở trung tâm của hệ sinh thái Ethereum đa dạng với các dApps, token kỹ thuật số và ví điện tử là tiêu chuẩn token ERC-20. Tiêu chuẩn ERC-20 quy định cách thức các token Ethereum có thể thay thế nhau hoạt động, tương tác và thúc đẩy sự phát triển của mạng Ethereum.
Không thể phủ nhận rằng điều này đã cách mạng hóa việc tạo và quản lý token trên blockchain Ethereum. Nhưng nó là gì và hoạt động như thế nào?
Trong hướng dẫn toàn diện này, chúng ta sẽ xem xét ERC-20 là gì, cách thức hoạt động của nó, những lợi ích và rủi ro, cũng như cách tạo hợp đồng ERC-20.
ERC20 là gì?
ERC20 (Ethereum Request for Comments 20) là một tiêu chuẩn cho các token có thể thay thế trên blockchain Ethereum. ERC20 định nghĩa một tập hợp các quy tắc và chức năng mà các token dựa trên Ethereum phải tuân thủ, đảm bảo tính tương tác và tương thích với các ứng dụng, ví, sàn giao dịch tiền điện tử, và hợp đồng thông minh trong toàn bộ hệ sinh thái Ethereum.
Nguồn gốc của ERC20
Tiêu chuẩn ERC được chính thức đề xuất bởi nhà phát triển Fabian Vogelsteller vào năm 2015 và được chính thức hóa thành Ethereum Improvement Proposal 20 (EIP-20) vào năm 2017. Nhưng tại sao nó lại được đề xuất ngay từ đầu?
Trước khi có ERC20, việc tạo, sử dụng và trao đổi các token khác nhau trên blockchain Ethereum gặp nhiều vấn đề do thiếu tiêu chuẩn hóa. ERC20 được thiết kế như một tiêu chuẩn kỹ thuật cho các token có thể thay thế trên mạng lưới Ethereum, làm cho mỗi token trong một bộ trở nên giống hệt nhau.
Fabian Vogelsteller | người tạo ra tiêu chuẩn token ERC20
Kể từ khi khẳng định mình là tiêu chuẩn để tạo ra các token có thể thay thế, ERC-20 đã trở thành nền tảng của hệ sinh thái Ethereum, cho phép các nhà phát triển tạo ra các giải pháp sáng tạo và thúc đẩy sự phát triển trên nền tảng này.
Cũng giống như với các token Ether truyền thống, tất cả các giao dịch liên quan đến token ERC20 đều được ghi lại trên blockchain Ethereum, cung cấp khả năng truy xuất tất cả các giao dịch và hoạt động của token trên mạng lưới.
Tiêu chuẩn ERC-20 hoạt động như thế nào?
Về cốt lõi, tiêu chuẩn ERC20 vạch ra các chức năng mà một hợp đồng token phải thực hiện để được coi là tuân thủ ERC20. Những chức năng này đóng vai trò quan trọng trong việc vận hành các token ERC20, từ việc theo dõi tổng cung của các token đến quản lý cách thức các token được chuyển giữa các địa chỉ.
Giao diện hợp đồng token ERC20
Bằng cách tuân theo các hướng dẫn này, các nhà phát triển có thể tạo ra các token tương tác liền mạch với các ứng dụng khác dựa trên Ethereum, thúc đẩy một hệ sinh thái tài chính phi tập trung (DeFi) sôi động.
Các chức năng của ERC-20
Tiêu chuẩn ERC20 yêu cầu các token phải triển khai sáu chức năng bắt buộc:
- TotalSupply: Tổng cung của các token ERC-20
- BalanceOf: Số dư của các token ERC-20 được giữ bởi một địa chỉ ví duy nhất
- Transfer: Cho phép một địa chỉ ví gửi một token ERC20 đến địa chỉ khác
- Approve: Cấp quyền cho một địa chỉ chi tiêu token thay mặt cho địa chỉ khác
- TransferFrom: Cho phép một địa chỉ gửi token từ một địa chỉ đã được phê duyệt
- Allowance: Số lượng token mà một địa chỉ đã được phê duyệt có thể chi tiêu thay mặt cho địa chỉ khác
Một số chức năng hợp đồng thông minh ERC20 này được đưa vào nhằm mục đích bảo mật. Chúng thực hiện các kiểm tra trên số dư của người gửi và các phê duyệt trước khi chuyển token. Điều này giúp đảm bảo quyền đúng đắn, tính hợp pháp của giao dịch và ngăn chặn các giao dịch không được phép.
Ngoài ra, còn có một số chức năng tùy chọn mà các nhà phát triển có thể lập trình vào hợp đồng của các token ERC-20 thông qua Solidity:
- Name: Tên của token ERC-20
- Symbol: Mã hiển thị của token ERC-20
- Decimals: Số thập phân tối đa mà một token có thể được chia nhỏ thành
Tether (USDT)
USDT là một stablecoin có giá trị được gắn với đồng đô la Mỹ. USDT được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng phi tập trung, chẳng hạn như DEX và pool thanh khoản.
USD Coin (USDC)
USDC là một stablecoin khác gắn liền với đồng đô la Mỹ, USDC được biết đến với tính minh bạch và tuân thủ quy định cao hơn USDT.
Chainlink (LINK)
LINK là một loại tiền điện tử cho phép các mạng oracle phi tập trung kết nối các hợp đồng thông minh với các nguồn dữ liệu bên ngoài.
Uniswap (UNI)
UNI là token gốc của sàn giao dịch phi tập trung Uniswap. Nó cũng đóng vai trò là token quản trị cho phép người dùng tham gia quản trị giao thức.
Wrapped Bitcoin (WBTC)
WBTC là token ERC-20 được gắn với giá trị của Bitcoin, cho phép người dùng truy cập thanh khoản Bitcoin trên blockchain Ethereum.
Cộng đồng Ethereum, được hỗ trợ bởi Máy ảo Ethereum (EVM), tiếp tục đổi mới với các token và tiêu chuẩn mới như ERC-1400 và ERC-998, thể hiện cam kết thích ứng với nhu cầu đa dạng và phát triển của người dùng và nhà sáng tạo token.
Tương lai của tiêu chuẩn ERC-20
Sự ra đời và chấp nhận rộng rãi của ERC20 đã ảnh hưởng sâu sắc đến cảnh quan tiền điện tử. Nó đã giúp thiết lập một tiêu chuẩn cơ bản cho khả năng tương tác của token, nâng cao hiệu quả và khả năng tiếp cận cho các ứng dụng phi tập trung và sàn giao dịch.
Khả năng tiếp cận này đã giúp thúc đẩy sự phát triển của mạng lưới Ethereum, kích thích sự đổi mới và mở rộng khả năng của blockchain. Mặc dù có những rủi ro và thách thức cố hữu, tiêu chuẩn ERC20 vẫn tiếp tục phát triển, với những nỗ lực liên tục để giải quyết các vấn đề về khả năng mở rộng, bảo mật và quy định.
Khi không gian tài chính phi tập trung tiếp tục trưởng thành và thu hút sự chấp nhận chính thống, các token ERC-20 đang ở vị trí để đóng vai trò then chốt trong việc định hình tương lai của tài chính, cung cấp khả năng tiếp cận, thanh khoản và đổi mới tiềm năng lớn hơn.
Các câu hỏi thường gặp về token ERC-20
Các token ERC-20 được sử dụng để làm gì?
Token ERC-20 phổ biến trong không gian tài chính phi tập trung (DeFi) và được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau như token quản trị trong các tổ chức tự trị phi tập trung (DAOs), token thanh khoản, stablecoin và token tiện ích trong các ứng dụng phi tập trung (dApps).
Token ERC20 đóng góp vào chức năng của các nền tảng như sàn giao dịch phi tập trung Uniswap và hệ thống cho vay của Maker Protocol, đồng thời cho phép các trường hợp sử dụng như khuyến khích tương tác người dùng trong hệ sinh thái trình duyệt Brave với BAT.
ERC-20 có giống với ETH không?
Không. ETH là tiền điện tử gốc của blockchain Ethereum, phục vụ cho các hoạt động mạng và được sử dụng để trả phí giao dịch. Ngược lại, các token ERC-20 là các token riêng biệt tuân theo tiêu chuẩn ERC-20 trên mạng Ethereum.
Cách lưu trữ và gửi token ERC20
Lưu trữ và gửi token ERC20 có thể được thực hiện thông qua các ví Ethereum như MetaMask và Ledger. Những ví tiền điện tử này cho phép người dùng thêm token ERC20 từ bất kỳ ví Ethereum nào khác bằng cách chuyển token đến địa chỉ ví tương ứng.
Lưu ý: Một số token tiền điện tử như USDT và USDC có thể được tạo trên nhiều blockchain. Nếu bạn đang gửi tiền điện tử đến một ví Ethereum, hãy chắc chắn rằng nó là token ERC-20 và sử dụng địa chỉ ví Ethereum.
Token ERC20 có an toàn không?
Giống như bất kỳ tiền điện tử nào, token ERC-20 không miễn nhiễm với các vi phạm bảo mật. Để bảo vệ người dùng, các nhà phát triển nên thực thi các kiểm soát truy cập để ngăn chặn việc sử dụng trái phép các chức năng nhạy cảm, tiến hành kiểm toán hợp đồng kỹ lưỡng, khởi động các chương trình tìm lỗi có thưởng, và triển khai trên testnet để phát hiện lỗi.
Tham gia Telegram của Tạp Chí Bitcoin: https://t.me/tapchibitcoinvn
Theo dõi Twitter (X): https://twitter.com/tapchibtc_io
Theo dõi Tiktok: https://www.tiktok.com/@tapchibitcoin
Theo Tapchibitcoin.io